TT
Mã sv
Họ và tên
Ngày sinh
Lớp ổn định
1
1650010004
Tạ Thị Phương Ân
05/05/1998
DHM1-K1
2
1650010009
Đinh Thị Dịu
18/08/1998
3
1650010023
Hoàng Thị Huyền
02/06/1998
4
1650010026
Trần Thị Huyền
06/03/1998
5
1650010033
Bùi Thị Khánh Linh
20/11/1998
6
1650010045
Trần Thị Quỳnh
01/09/1998
7
1650010050
Bùi Cẩm Tú
14/03/1998
8
1650010054
Vi Thị Trang
17/06/1998
9
1650010059
Lê Thị Vân
15/08/1998
10
1650010066
Trần Thị Thùy Dung
22/12/1997
DHM2-K1
11
1650010113
La Thị Thùy
08/04/1998
12
1650010118
Đặng Thị Thu Trang
11/09/1998
13
1650010119
Lê Thị Trang
23/08/1998
14
1650010131
Đặng Thị Hải Hà
11/08/1998
DHM3-K1
15
1650010147
Phí Thị Thu Huyền
28/05/1998
16
1650010151
Bùi Thị Ngọc Liên
22/04/1998
17
1650010170
Nguyễn Thị Thiên
16/11/1998
18
1650010249
Bùi Đức Duy
04/03/1998
DHM5-K1
19
1650010261
Phạm Thanh Huyền
18/07/1998
20
1650010266
Nguyễn Thị Vân Khánh
30/09/1997
21
1650010271
Hà Thị Kim Loan
22/08/1998
22
1650010301
Nguyễn Thị Thảo Anh
DHM6-K1
23
1650010303
Vũ Ngọc Anh
05/11/1998
24
1650010304
Hoàng Thị Bích
03/08/1998
25
1650010307
Lê Thị Dung
26
1650010311
Cao Xuân Dương
27
1650010316
Nguyễn Thị Hòa
25/09/1997
28
1650010318
Nguyễn Thị Huyền
18/12/1998
29
1650010319
Lê Thị Thu Hương
03/03/1998
30
1650010325
Lê Thị Bích Loan
09/05/1998
31
1650010326
Nguyễn Thị Lương
24/07/1998
32
1650010327
Tạ Thị Lưu
21/11/1998
33
1650010328
Nguyễn Thị Mai
16/06/1998
34
1650010329
Bế Thị Mơ
15/06/1998
35
1650010332
Nguyễn Thị Ngọc
04/11/1998
36
1650010346
Lê Thị Thư
10/10/1998
37
1650010348
Trần Việt Tuấn
04/02/1998